中文 Trung Quốc
馬良
马良
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ma lương (Tam Quốc)
馬良 马良 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 Liang2]
Giải thích tiếng Anh
Ma Liang (Three Kingdoms)
馬芬 马芬
馬英九 马英九
馬草夼 马草夼
馬莎 马莎
馬薩諸塞 马萨诸塞
馬薩諸塞州 马萨诸塞州