中文 Trung Quốc
馬纓丹
马缨丹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lantana (thực vật học)
馬纓丹 马缨丹 phát âm tiếng Việt:
[ma3 ying1 dan1]
Giải thích tiếng Anh
lantana (botany)
馬纓花 马缨花
馬群 马群
馬耳他 马耳他
馬腳 马脚
馬自達 马自达
馬致遠 马致远