中文 Trung Quốc
馬紹爾群島
马绍尔群岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần đảo Marshall
馬紹爾群島 马绍尔群岛 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 shao4 er3 Qun2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
Marshall Islands
馬經 马经
馬纓丹 马缨丹
馬纓花 马缨花
馬耳他 马耳他
馬背 马背
馬腳 马脚