中文 Trung Quốc
馬熊
马熊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gấu nâu
馬熊 马熊 phát âm tiếng Việt:
[ma3 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
brown bear
馬燈 马灯
馬爾他 马尔他
馬爾他人 马尔他人
馬爾代夫 马尔代夫
馬爾卡河 马尔卡河
馬爾可夫過程 马尔可夫过程