中文 Trung Quốc
馬爾他人
马尔他人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiếng Malta (người)
馬爾他人 马尔他人 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 er3 ta1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Maltese (person)
馬爾他語 马尔他语
馬爾代夫 马尔代夫
馬爾卡河 马尔卡河
馬爾地夫 马尔地夫
馬爾堡病毒 马尔堡病毒
馬爾庫斯 马尔库斯