中文 Trung Quốc
馬村區
马村区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Macun huyện tiêu tác thành phố 焦作市 [Jiao1 zuo4 shi4], Henan
馬村區 马村区 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 cun1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Macun district of Jiaozuo city 焦作市[Jiao1 zuo4 shi4], Henan
馬格德堡 马格德堡
馬桶 马桶
馬桶拔 马桶拔
馬槍 马枪
馬槽 马槽
馬檳榔 马槟榔