中文 Trung Quốc
馬桶
马桶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng pot
chảo bằng gỗ được sử dụng như nhà vệ sinh
Bát nhà vệ sinh
馬桶 马桶 phát âm tiếng Việt:
[ma3 tong3]
Giải thích tiếng Anh
chamber pot
wooden pan used as toilet
toilet bowl
馬桶拔 马桶拔
馬榮 马荣
馬槍 马枪
馬檳榔 马槟榔
馬歇爾 马歇尔
馬步 马步