中文 Trung Quốc
馬戲團
马戏团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xiếc
馬戲團 马戏团 phát âm tiếng Việt:
[ma3 xi4 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
circus
馬房 马房
馬扎爾 马扎尔
馬扎爾語 马扎尔语
馬拉加 马拉加
馬拉博 马拉博
馬拉喀什 马拉喀什