中文 Trung Quốc
馬房
马房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngựa ổn định
馬房 马房 phát âm tiếng Việt:
[ma3 fang2]
Giải thích tiếng Anh
horse stable
馬扎爾 马扎尔
馬扎爾語 马扎尔语
馬拉 马拉
馬拉博 马拉博
馬拉喀什 马拉喀什
馬拉地 马拉地