中文 Trung Quốc
馬太
马太
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Matthew (tên)
馬太 马太 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 tai4]
Giải thích tiếng Anh
Matthew (name)
馬太溝 马太沟
馬太溝鎮 马太沟镇
馬太福音 马太福音
馬奶酒 马奶酒
馬子 马子
馬子 马子