中文 Trung Quốc
馬子
马子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô gái (tiếng lóng)
gà
Babe
馬子 马子 phát âm tiếng Việt:
[ma3 zi3]
Giải thích tiếng Anh
(slang) girl
chick
babe
馬子 马子
馬家軍 马家军
馬尼托巴 马尼托巴
馬尼拉大學 马尼拉大学
馬尾 马尾
馬尾 马尾