中文 Trung Quốc
馬圈
马圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổn định
馬圈 马圈 phát âm tiếng Việt:
[ma3 juan4]
Giải thích tiếng Anh
stable
馬國 马国
馬塞盧 马塞卢
馬大 马大
馬天尼 马天尼
馬太 马太
馬太溝 马太沟