中文 Trung Quốc
馬哈迪
马哈迪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mahathir bin Mohamad
馬哈迪 马哈迪 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 ha1 di2]
Giải thích tiếng Anh
Mahathir bin Mohamad
馬噶爾尼 马噶尔尼
馬噶爾尼使團 马噶尔尼使团
馬圈 马圈
馬塞盧 马塞卢
馬大 马大
馬大哈 马大哈