中文 Trung Quốc
馬南邨
马南邨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ma Nancun (1912-1966), bút danh của Đặng Tiểu Bình Đà 鄧拓|邓拓
馬南邨 马南邨 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 Nan2 cun1]
Giải thích tiếng Anh
Ma Nancun (1912-1966), pen name of Deng Tuo 鄧拓|邓拓
馬占 马占
馬卡龍 马卡龙
馬友友 马友友
馬可·奧勒留 马可·奥勒留
馬可尼 马可尼
馬可波羅 马可波罗