中文 Trung Quốc
馬占
马占
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương gia (phương ngữ) (loanword)
馬占 马占 phát âm tiếng Việt:
[ma3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) merchant (loanword)
馬卡龍 马卡龙
馬友友 马友友
馬口鐵 马口铁
馬可尼 马可尼
馬可波羅 马可波罗
馬可福音 马可福音