中文 Trung Quốc
  • 馬占 繁體中文 tranditional chinese馬占
  • 马占 简体中文 tranditional chinese马占
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thương gia (phương ngữ) (loanword)
馬占 马占 phát âm tiếng Việt:
  • [ma3 zhan4]

Giải thích tiếng Anh
  • (dialect) merchant (loanword)