中文 Trung Quốc
  • 馬上比武 繁體中文 tranditional chinese馬上比武
  • 马上比武 简体中文 tranditional chinese马上比武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tournament (cuộc thi trong tinh thần thượng võ Tây)
  • jousting
馬上比武 马上比武 phát âm tiếng Việt:
  • [ma3 shang4 bi3 wu3]

Giải thích tiếng Anh
  • tournament (contest in Western chivalry)
  • jousting