中文 Trung Quốc
馬不停蹄
马不停蹄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngừng
mà không dừng lại để nghỉ ngơi
馬不停蹄 马不停蹄 phát âm tiếng Việt:
[ma3 bu4 ting2 ti2]
Giải thích tiếng Anh
unrelenting
without stopping to rest
馬丘比丘 马丘比丘
馬中錫 马中锡
馬仔 马仔
馬伯樂 马伯乐
馬但 马但
馬來 马来