中文 Trung Quốc
香餑餑
香饽饽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh ngon
người nổi tiếng
sth đó là nhu cầu cao
香餑餑 香饽饽 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 bo1 bo5]
Giải thích tiếng Anh
delicious cakes
popular person
sth that is in high demand
香馥馥 香馥馥
香體劑 香体剂
香鼬 香鼬
馡 馡
馣 馣
馥 馥