中文 Trung Quốc
香草蘭
香草兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem (vani planifolia)
香草蘭 香草兰 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 cao3 lan2]
Giải thích tiếng Anh
vanilla (Vanilla planifolia)
香荽 香荽
香菇 香菇
香菜 香菜
香菰 香菰
香葉 香叶
香蒜醬 香蒜酱