中文 Trung Quốc
香荽
香荽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rau mùi
香荽 香荽 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 sui1]
Giải thích tiếng Anh
coriander
香菇 香菇
香菜 香菜
香菜葉 香菜叶
香葉 香叶
香蒜醬 香蒜酱
香蒲 香蒲