中文 Trung Quốc
  • 香茅 繁體中文 tranditional chinese香茅
  • 香茅 简体中文 tranditional chinese香茅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cọng sả (Sả thuốc)
香茅 香茅 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 mao2]

Giải thích tiếng Anh
  • lemon grass (Cymbopogon flexuosus)