中文 Trung Quốc
香瓜
香瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưa vàng dưa
香瓜 香瓜 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 gua1]
Giải thích tiếng Anh
cantaloupe melon
香甜 香甜
香皂 香皂
香碗豆 香碗豆
香精 香精
香純 香纯
香羊肚 香羊肚