中文 Trung Quốc
香純
香纯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 香醇 [xiang1 chun2]
香純 香纯 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 chun2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 香醇[xiang1 chun2]
香羊肚 香羊肚
香肉 香肉
香胰子 香胰子
香腸 香肠
香腺 香腺
香艷 香艳