中文 Trung Quốc- 香港電台
- 香港电台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Đài phát thanh truyền hình Hong Kong (RTHK), broadcaster công cộng
香港電台 香港电台 phát âm tiếng Việt:- [Xiang1 gang3 Dian4 tai2]
Giải thích tiếng Anh- Radio Television Hong Kong (RTHK), public broadcaster