中文 Trung Quốc
香火錢
香火钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoản đóng góp cho một ngôi đền
香火錢 香火钱 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 huo3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
donations to a temple
香煙 香烟
香燭 香烛
香燻 香熏
香爐 香炉
香片 香片
香獐子 香獐子