中文 Trung Quốc
香味撲鼻
香味扑鼻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỳ lạ mùi assail lỗ mũi (thành ngữ)
香味撲鼻 香味扑鼻 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 wei4 pu1 bi2]
Giải thích tiếng Anh
exotic odors assail the nostrils (idiom)
香噴噴 香喷喷
香囊 香囊
香坊 香坊
香奈兒 香奈儿
香嬌玉嫩 香娇玉嫩
香子蘭 香子兰