中文 Trung Quốc
香口膠
香口胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhai kẹo cao su
香口膠 香口胶 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 kou3 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
chewing gum
香吻 香吻
香味 香味
香味撲鼻 香味扑鼻
香囊 香囊
香坊 香坊
香坊區 香坊区