中文 Trung Quốc
香包
香包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một túi nhỏ đầy hương thơm được sử dụng trên thuyền rồng lễ hội
香包 香包 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
a small bag full of fragrance used on Dragon boat Festival
香口膠 香口胶
香吻 香吻
香味 香味
香噴噴 香喷喷
香囊 香囊
香坊 香坊