中文 Trung Quốc
首
首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu
trưởng
đầu tiên (dịp, điều vv)
loại cho bài thơ, bài hát vv
首 首 phát âm tiếng Việt:
[shou3]
Giải thích tiếng Anh
head
chief
first (occasion, thing etc)
classifier for poems, songs etc
首付 首付
首付款 首付款
首任 首任
首例 首例
首倡 首倡
首先 首先