中文 Trung Quốc
饒有
饶有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ (quan tâm, hài hước, tình cảm vv)
饒有 饶有 phát âm tiếng Việt:
[rao2 you3]
Giải thích tiếng Anh
full of (interest, humor, sentiment etc)
饒有興趣 饶有兴趣
饒有風趣 饶有风趣
饒河 饶河
饒舌 饶舌
饒舌調唇 饶舌调唇
饒舌音樂 饶舌音乐