中文 Trung Quốc
  • 饒有 繁體中文 tranditional chinese饒有
  • 饶有 简体中文 tranditional chinese饶有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đầy đủ (quan tâm, hài hước, tình cảm vv)
饒有 饶有 phát âm tiếng Việt:
  • [rao2 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • full of (interest, humor, sentiment etc)