中文 Trung Quốc
  • 饒有風趣 繁體中文 tranditional chinese饒有風趣
  • 饶有风趣 简体中文 tranditional chinese饶有风趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bubbling với hài hước (thành ngữ); dí dỏm và thú vị
饒有風趣 饶有风趣 phát âm tiếng Việt:
  • [rao2 you3 feng1 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • bubbling with humor (idiom); witty and interesting