中文 Trung Quốc
饒有風趣
饶有风趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bubbling với hài hước (thành ngữ); dí dỏm và thú vị
饒有風趣 饶有风趣 phát âm tiếng Việt:
[rao2 you3 feng1 qu4]
Giải thích tiếng Anh
bubbling with humor (idiom); witty and interesting
饒河 饶河
饒河縣 饶河县
饒舌 饶舌
饒舌音樂 饶舌音乐
饒過 饶过
饒陽 饶阳