中文 Trung Quốc
餲
餲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hư hỏng
chua
mốc
餲 餲 phát âm tiếng Việt:
[he2]
Giải thích tiếng Anh
spoiled
sour
moldy
餳 饧
餵 喂
餵哺 喂哺
餵母乳 喂母乳
餵食 喂食
餵養 喂养