中文 Trung Quốc
餵哺
喂哺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi (con)
餵哺 喂哺 phát âm tiếng Việt:
[wei4 bu3]
Giải thích tiếng Anh
to feed (a baby)
餵料 喂料
餵母乳 喂母乳
餵食 喂食
餸 餸
餹 糖
餺 馎