中文 Trung Quốc
餬口
糊口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 糊口 [hu2 kou3]
餬口 糊口 phát âm tiếng Việt:
[hu2 kou3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 糊口[hu2 kou3]
餮 餮
餯 餯
餱 糇
餳 饧
餵 喂
餵哺 喂哺