中文 Trung Quốc- 館藏
- 馆藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để thu thập trong một bảo tàng hoặc thư viện
- bảo tàng bộ sưu tập
- tuyển tập thư viện
館藏 馆藏 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to collect in a museum or library
- museum collection
- library holdings