中文 Trung Quốc
餘暉
余晖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chạng vạng
afterglow
餘暉 余晖 phát âm tiếng Việt:
[yu2 hui1]
Giải thích tiếng Anh
twilight
afterglow
餘杭 余杭
餘杭區 余杭区
餘江 余江
餘波 余波
餘熱 余热
餘燼 余烬