中文 Trung Quốc
餅子
饼子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngô hoặc kê bánh
餅子 饼子 phát âm tiếng Việt:
[bing3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
maize or millet pancake
餅狀圖 饼状图
餅肥 饼肥
餅鐺 饼铛
餇 餇
餈 餈
餉 饷