中文 Trung Quốc
飯館
饭馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà hàng
CL:家 [jia1]
飯館 饭馆 phát âm tiếng Việt:
[fan4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
restaurant
CL:家[jia1]
飯館兒 饭馆儿
飯餸 饭餸
飰 飰
飲 饮
飲 饮
飲品 饮品