中文 Trung Quốc
  • 食不知味 繁體中文 tranditional chinese食不知味
  • 食不知味 简体中文 tranditional chinese食不知味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. ăn mà không nếm thức ăn
  • lo lắng hoặc downhearted (thành ngữ)
食不知味 食不知味 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 bu4 zhi1 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. to eat without tasting the food
  • worried or downhearted (idiom)