中文 Trung Quốc
飛出個未來
飞出个未来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Futurama (chúng tôi phim truyền hình phim hoạt hình, 1999-)
飛出個未來 飞出个未来 phát âm tiếng Việt:
[Fei1 chu1 ge5 Wei4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
Futurama (US TV animated series, 1999-)
飛刀 飞刀
飛利浦 飞利浦
飛升 飞升
飛地 飞地
飛天 飞天
飛奔 飞奔