中文 Trung Quốc
  • 飛出個未來 繁體中文 tranditional chinese飛出個未來
  • 飞出个未来 简体中文 tranditional chinese飞出个未来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Futurama (chúng tôi phim truyền hình phim hoạt hình, 1999-)
飛出個未來 飞出个未来 phát âm tiếng Việt:
  • [Fei1 chu1 ge5 Wei4 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • Futurama (US TV animated series, 1999-)