中文 Trung Quốc
飛刀
飞刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một con dao ném
bay cắt (máy công cụ)
飛刀 飞刀 phát âm tiếng Việt:
[fei1 dao1]
Giải thích tiếng Anh
a throwing knife
fly cutter (machine tool)
飛利浦 飞利浦
飛升 飞升
飛吻 飞吻
飛天 飞天
飛奔 飞奔
飛將軍 飞将军