中文 Trung Quốc
飆漲
飙涨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạm phát tăng vọt
vọt giá
飆漲 飙涨 phát âm tiếng Việt:
[biao1 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
soaring inflation
rocketing prices
飆車 飙车
飆風 飙风
飈 飚
飛 飞
飛來橫禍 飞来横祸
飛來飛去 飞来飞去