中文 Trung Quốc
  • 飆漲 繁體中文 tranditional chinese飆漲
  • 飙涨 简体中文 tranditional chinese飙涨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lạm phát tăng vọt
  • vọt giá
飆漲 飙涨 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 zhang3]

Giải thích tiếng Anh
  • soaring inflation
  • rocketing prices