中文 Trung Quốc
飄渺
飘渺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhạt discernable
như trong một sương
飄渺 飘渺 phát âm tiếng Việt:
[piao1 miao3]
Giải thích tiếng Anh
faintly discernable
as in a mist
飄灑 飘洒
飄然 飘然
飄盪 飘荡
飄緲 飘缈
飄舉 飘举
飄舞 飘舞