中文 Trung Quốc
飄塵
飘尘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bụi nổi
không khí hạt
飄塵 飘尘 phát âm tiếng Việt:
[piao1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
floating dust
atmospheric particles
飄帶 飘带
飄忽 飘忽
飄忽不定 飘忽不定
飄揚 飘扬
飄搖 飘摇
飄散 飘散