中文 Trung Quốc
風騷
风骚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn học xuất sắc
flirtatious hành vi
風騷 风骚 phát âm tiếng Việt:
[feng1 sao1]
Giải thích tiếng Anh
literary excellence
flirtatious behavior
風骨 风骨
颭 飐
颭颭 飐飐
颯 飒
颯然 飒然
颯爽 飒爽