中文 Trung Quốc
風擋
风挡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kính chắn gió
風擋 风挡 phát âm tiếng Việt:
[feng1 dang3]
Giải thích tiếng Anh
windshield
風景 风景
風暴 风暴
風暴潮 风暴潮
風格 风格
風標 风标
風機 风机