中文 Trung Quốc
風暴潮
风暴潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bão
風暴潮 风暴潮 phát âm tiếng Việt:
[feng1 bao4 chao2]
Giải thích tiếng Anh
storm surge
風月 风月
風格 风格
風標 风标
風檔玻璃 风档玻璃
風氣 风气
風水 风水