中文 Trung Quốc
風帆
风帆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi thuyền
thuyền
風帆 风帆 phát âm tiếng Việt:
[feng1 fan1]
Giải thích tiếng Anh
sail
sailing boat
風平浪靜 风平浪静
風度 风度
風恬浪靜 风恬浪静
風成 风成
風扇 风扇
風擋 风挡