中文 Trung Quốc
風寒
风寒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gió lạnh
thời tiết lạnh
cảm lạnh thông thường (y học)
風寒 风寒 phát âm tiếng Việt:
[feng1 han2]
Giải thích tiếng Anh
wind chill
cold weather
common cold (medicine)
風尚 风尚
風帆 风帆
風平浪靜 风平浪静
風恬浪靜 风恬浪静
風情 风情
風成 风成