中文 Trung Quốc
離散性
离散性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
discreteness
離散性 离散性 phát âm tiếng Việt:
[li2 san4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
discreteness
離散數學 离散数学
離棄 离弃
離歌 离歌
離港大廳 离港大厅
離獨 离独
離異 离异